️ Báo giá thép hôm nay | Tổng kho toàn quốc, cam kết giá tốt nhất |
️ Vận chuyển tận nơi | Vận chuyển tận chân công trình dù công trình bạn ở đâu |
️ Đảm bảo chất lượng | Đầy đủ giấy tờ, hợp đồng, chứng chỉ xuất kho, CO, CQ |
️ Tư vấn miễn phí | Tư vấn giúp bạn chọn loại vận liệu tối ưu nhất |
️ Hỗ trợ về sau | Giá tốt hơn cho các lần hợp tác lâu dài về sau |
Thép ống đen P31.8×1.2mm, 1.4mm giá rẻ tại kho Sáng Chinh. Công ty luôn xuất trình hóa đơn đầy đủ khi giao hàng, chúng tôi đáp ứng tối đa số lượng vật tư mà bạn mong muốn
Bên cạnh đó, công ty có mở các đại lý tại các tỉnh thành Miền Nam nhằm giúp khách hàng tìm kiếm địa chỉ cấp phối vật tư nhanh, chất lượng cao & tiết kiệm nhiều thời gian. Đặc tính của thép ống đen P31.8×1.2mm, 1.4mm luôn phù hợp với mọi tiêu chí đưa ra
Thép ống đen P31.8×1.2mm, 1.4mm chính hãng
Thép ống đen P31.8×1.2mm, 1.4mm đạt tiêu chuẩn ASTM A106, A53, X52, X42, A213-T91, A213-T22, A213-T23, A210-C, A210-A1, S45C, C45, S50C, CT3, CT45, CT38, CT50, SS400, A36, S355JO, S355JR, S235, S235JO, X46, X56, X60, X65, X70, S55C, A519, A210, A252, A139, A5525, A179, A335, A333, A450, SCM440, SK5..
Đường kính: Phi 31.8
Độ dày: 1.2mm, 1.4mm
Chiều dài: 6m, 12m
Lưu ý: Sản phẩm thép ống đen P31.8×1.2mm, 1.4mm có thể cắt quy cách theo yêu cầu.
Xuất xứ: Thép ống đen P31.8×1.2mm, 1.4mm được nhập khẩu từ các nước Canada, Hàn Quốc, Thái Lan, Đài Loan, Trung Quốc, EU, Việt Nam…(Có đầy đủ hóa đơn, chứng từ, CO, CQ)
Ứng dụng sản phẩm này trong lĩnh vực lắp đặt và chế tạo các đường ống dân dụng, dẫn hơi , dẫn nước dẫn chất lỏng thi công cầu thang nhà xưởng, chân máy, cầu trục…
Ưu điểm : Thi công – lắp đặt nhanh chóng & tái sử dụng dễ dàng
Tuổi thọ của công trình sẽ tăng nếu bạn sử dụng thép ống đen P31.8×1.2mm, 1.4mm
Ở đâu cung cấp thép ống đen P31.8×1.2mm, 1.4mm tốt nhất?
Thép ống đen P31.8×1.2mm, 1.4mm xây dựng có mặt trên thị trường với nhiều mẫu mã phong phú. Nguồn thép chính hãng, giá tốt, được nhập từ các nhà máy trong nước & nước ngoài để mở rộng sự chọn lựa cho người tiêu dùng.
Tôn thép Sáng Chinh ở Miền Nam hiện đang là doanh nghiệp cung cấp nguồn thép ống đen P31.8×1.2mm, 1.4mm chất lượng, giá cả luôn luôn hợp lý nhất. Những hãng sắt thép mà chúng tôi có liên kết là: thép Hòa Phát, thép Miền Nam, thép Thái Nguyên, thép Pomina, thép Việt Mỹ,…
Sản xuất thép ống đen P31.8×1.2mm, 1.4mm dựa trên dây chuyền hiện đại nên đạt các tiêu chí về xây dựng. Độ bền cao, hạn sử dụng lâu dài qua năm tháng.
Khái niệm thép ống đen P31.8×1.2mm, 1.4mm?
Thép ống đen P31.8×1.2mm, 1.4mm là sản phẩm dùng để xây dựng công trình, là nguyên liệu quan trọng để chế tạo khung sườn nhà tiền chế, nhà xưởng, làm giàn giáo, và bên cạnh đó còn ứng dụng với một số lĩnh vực công nghệ khác như: đóng tàu, chế tạo ô tô, linh kiện điện tử,…
Thép ống đen P31.8×1.2mm, 1.4mm giá rẻ tại kho Sáng Chinh, báo giá mọi thời điểm
Bảng báo giá thép ống đen P31.8×1.2mm, 1.4mm và thép ống các loại khác nói chung được Tôn thép Sáng Chinh cập nhật tin tức giá cả thường xuyên.
Giá thép ống đen | ||||||||||||||
Độ dày Kích thước |
Số lượng ( Cây ,bó) |
1 | 1.1 | 1.2 | 1.4 | |||||||||
P12.7 | 100 | 26,815 | 29,295 | 31,620 | 36,270 | |||||||||
P13.8 | 100 | 29,295 | 32,085 | 34,720 | 39,835 | |||||||||
P15.9 | 100 | 34,100 | 37,355 | 40,455 | 46,500 | |||||||||
P19.1 | 168 | 41,540 | 45,415 | 49,290 | 56,885 | |||||||||
P21.2 | 168 | 46,345 | 50,685 | 55,025 | 63,550 | |||||||||
P22 | 168 | 48,205 | 52,700 | 57,195 | 66,185 | |||||||||
P22.2 | 168 | 48,670 | 53,165 | 57,815 | 66,805 | |||||||||
P25.0 | 113 | 55,025 | 60,295 | 65,565 | 75,795 | |||||||||
P25.4 | 113 | 55,955 | 61,380 | 66,650 | 77,035 | |||||||||
P26.65 | 113 | 58,900 | 64,480 | 70,060 | 81,065 | |||||||||
P28 | 113 | 62,000 | 67,890 | 73,780 | 85,405 | |||||||||
P31.8 | 80 | 70,680 | 77,500 | 84,165 | 97,650 | |||||||||
P32 | 80 | 71,145 | 77,965 | 84,785 | 98,270 | |||||||||
P33.5 | 80 | 74,555 | 81,685 | 88,970 | 103,075 | |||||||||
P35.0 | 80 | 77,965 | 85,560 | 93,000 | 107,880 | |||||||||
P38.1 | 61 | 85,095 | 93,310 | 101,525 | 117,800 | |||||||||
P40 | 61 | – | 98,115 | 106,795 | 124,000 | |||||||||
P42.2 | 61 | – | 103,695 | 112,840 | 130,975 | |||||||||
P48.1 | 52 | – | 118,575 | 129,115 | 149,885 | |||||||||
P50.3 | 52 | – | 124,155 | 135,160 | 157,015 | |||||||||
P50.8 | 52 | – | 125,395 | 136,555 | 158,565 | |||||||||
P59.9 | 37 | – | – | – | 187,860 |
Bảng báo giá thép ống mạ kẽm
BẢNG BÁO GIÁ THÉP ÔNG KẼM NHÚNG NÓNG | ||||||
Đường kính (mm) | Đường kinh danh nghĩa (DN) | Đường kính quốc tế (inch) | Số lượng ( Cây ,bó) |
1.6 | 1.9 | 2.1 |
P21.2 | 15 | 1/2 | 168 | 139,200 | 164,400 | 178,200 |
P26.65 | 20 | 3/4 | 113 | 177,900 | 208,800 | 231,000 |
P33.5 | 25 | 1 | 80 | 226,800 | 266,700 | 292,800 |
P42.2 | 32 | 1-1/4 | 61 | 288,600 | 340,200 | 374,100 |
P48.1 | 40 | 1-1/2 | 52 | 330,000 | 390,000 | 429,000 |
P59.9 | 50 | 2 | 37 | 489,000 | 539,100 | |
P75.6 | 65 | 2-1/2 | 27 | 685,500 | ||
P88.3 | 80 | 3 | 24 | 804,000 | ||
P113.5 | 100 | 4 | 16 | |||
P141.3 | 125 | 5 | 16 | |||
P168.3 | 150 | 6 | 10 | |||
P219.1 | 200 | 8 | 7 | |||
P273.1 | 250 | 10 | 3 | |||
P323.8 | 300 | 12 | 3 | |||
GIÁ CÓ THỂ THAY ĐỔI THEO THỊ TRƯỜNG. LIÊN HỆ HOTLINE 0909 936 937 – 0975 555 055 ĐỂ CÓ GIÁ MỚI NHẤT VÀ CHÍNH SÁCH CHIẾT KHẤU ƯU ĐÃI |
BẢNG BÁO GIÁ THÉP ỐNG KẼM NHÚNG NÓNG | ||||||
Đường kính (mm) | Đường kinh danh nghĩa (DN) | Đường kính quốc tế (inch) | Số lượng ( Cây ,bó) |
2.3 | 2.5 | 2.6 |
P21.2 | 15 | 1/2 | 168 | 193,050 | 217,800 | |
P26.65 | 20 | 3/4 | 113 | 248,580 | 280,800 | |
P33.5 | 25 | 1 | 80 | 321,600 | 356,580 | |
P42.2 | 32 | 1-1/4 | 61 | 406,800 | 457,200 | |
P48.1 | 40 | 1-1/2 | 52 | 467,700 | 509,400 | |
P59.9 | 50 | 2 | 37 | 588,300 | 664,740 | |
P75.6 | 65 | 2-1/2 | 27 | 511,200 | 842,400 | |
P88.3 | 80 | 3 | 24 | 878,400 | 952,200 | |
P113.5 | 100 | 4 | 16 | 1,231,800 | ||
P141.3 | 125 | 5 | 16 | |||
P168.3 | 150 | 6 | 10 | |||
P219.1 | 200 | 8 | 7 | |||
P273.1 | 250 | 10 | 3 | |||
P323.8 | 300 | 12 | 3 | |||
GIÁ CÓ THỂ THAY ĐỔI THEO THỊ TRƯỜNG. LIÊN HỆ HOTLINE 0909 936 937 – 0975 555 055 ĐỂ CÓ GIÁ MỚI NHẤT VÀ CHÍNH SÁCH CHIẾT KHẤU ƯU ĐÃI |
BẢNG BÁO GIÁ THÉP ỐNG KẼM NHÚNG NÓNG | ||||||
Đường kính (mm) | Đường kinh danh nghĩa (DN) | Đường kính quốc tế (inch) | Số lượng ( Cây ,bó) |
2.7 | 2.9 | 3.2 |
P21.2 | 15 | 1/2 | 168 | – | – | – |
P26.65 | 20 | 3/4 | 113 | – | – | – |
P33.5 | 25 | 1 | 80 | – | 394,110 | 432,000 |
P42.2 | 32 | 1-1/4 | 61 | – | 506,100 | 558,000 |
P48.1 | 40 | 1-1/2 | 52 | – | 581,400 | 642,600 |
P59.9 | 50 | 2 | 37 | – | 734,400 | 805,830 |
P75.6 | 65 | 2-1/2 | 27 | – | 941,100 | 1,027,800 |
P88.3 | 80 | 3 | 24 | – | 1,104,900 | 1,209,600 |
P113.5 | 100 | 4 | 16 | 1,328,700 | 1,424,400 | 1,577,400 |
P141.3 | 125 | 5 | 16 | – | – | – |
P168.3 | 150 | 6 | 10 | – | – | – |
P219.1 | 200 | 8 | 7 | – | – | – |
P273.1 | 250 | 10 | 3 | – | – | – |
P323.8 | 300 | 12 | 3 | – | – | – |
GIÁ CÓ THỂ THAY ĐỔI THEO THỊ TRƯỜNG. LIÊN HỆ HOTLINE 0909 936 937 – 0975 555 055 ĐỂ CÓ GIÁ MỚI NHẤT VÀ CHÍNH SÁCH CHIẾT KHẤU ƯU ĐÃI |
BẢNG BÁO GIÁ THÉP ỐNG KẼM NHÚNG NÓNG | ||||||
Đường kính (mm) | Đường kinh danh nghĩa (DN) | Đường kính quốc tế (inch) | ( Cây ,bó) | 3.6 | 4 | 4.5 |
P21.2 | 15 | 1/2 | 168 | – | – | – |
P26.65 | 20 | 3/4 | ||||
80 | – | – | – | |||
P42.2 | 32 | 1-1/4 | 61 | – | – | – |
P48.1 | 40 | 1-1/2 | 52 | 711,300 | 783,000 | – |
P59.9 | 50 | 2 | 37 | – | – | 1,114,200 |
P75.6 | 65 | 2-1/2 | .27 | 1,157,400 | 1,272,000 | 1,420,200 |
P88.3 | 80 | 3 | 24 | 1,354,200 | 1,506,600 | – |
P113.5 | 100 | 4 | 16 | 1,755,000 | 1,945,200 | 2,196,000 |
P141.3 | 125 | 5 |
16 |
– | 2,413,800 | – |
P168.3 | 150 | 6 | 10 | – | – | – |
P219.1 | 200 | 8 | 7 | – | 3,783,000 | 3,468,600 |
P273.1 | 250 | 10 | 3 | – | – | – |
P323.8 | 300 | 12 | 3 | – | – | – |
GIÁ CÓ THỂ THAY ĐỔI THEO THỊ TRƯỜNG. LIÊN HỆ HOTLINE 0909 936 937 – 0975 555 055 ĐỂ CÓ GIÁ MỚI NHẤT VÀ CHÍNH SÁCH CHIẾT KHẤU ƯU ĐÃI |
BẢNG BÁO GIÁ THÉP ỐNG KẼM NHÚNG NÓNG | ||||||
Đường kính (mm) | Đường kinh danh nghĩa (DN) | Đường kính quốc tế (inch) | Số lượng ( Cây ,bó) |
4.78 | 5 | 5.16 |
P21.2 | 15 | 1/2 | 168 | – | – | – |
P26.65 | 20 | 3/4 | 113 | – | – | – |
P33.5 | 25 | 1 | 80 | – | – | – |
P42.2 | 32 | 1-1/4 | 61 | – | – | – |
P48.1 | 40 | 1-1/2 | 52 | – | – | – |
P59.9 | 50 | 2 | 37 | – | – | – |
P75.6 | 65 | 2-1/2 | 27 | – | – | – |
P88.3 | 80 | 3 | 24 | – | 1,854,000 | – |
P113.5 | 100 | 4 | 16 | – | – | – |
P141.3 | 125 | 5 | 16 | 2,896,200 | – | 3,120,000 |
P168.3 | 150 | 6 | 10 | 3,468,600 | – | 3,738,000 |
P219.1 | 200 | 8 | 7 | 4,548,000 | – | 4,899,000 |
P273.1 | 250 | 10 | 3 | 5,691,600 | – | 6,134,400 |
P323.8 | 300 | 12 | 3 | – | – | 7,299,000 |
GIÁ CÓ THỂ THAY ĐỔI THEO THỊ TRƯỜNG. LIÊN HỆ HOTLINE 0909 936 937 – 0975 555 055 ĐỂ CÓ GIÁ MỚI NHẤT VÀ CHÍNH SÁCH CHIẾT KHẤU ƯU ĐÃI |
BẢNG BÁO GIÁ THÉP ỐNG KẼM NHÚNG NÓNG | ||||||
Đường kính (mm) | Đường kinh danh nghĩa (DN) | Đường kính quốc tế (inch) | Số lượng ( Cây ,bó) |
5.4 | 5.56 | 6.35 |
P21.2 | 15 | 1/2 | 168 | – | – | – |
P26.65 | 20 | 3/4 | 113 | – | – | – |
P33.5 | 25 | 1 | 80 | – | – | – |
P42.2 | 32 | 1-1/4 | 61 | – | – | – |
P48.1 | 40 | 1-1/2 | 52 | – | – | – |
P59.9 | 50 | 2 | 37 | – | – | – |
P75.6 | 65 | 2-1/2 | 27 | – | – | – |
P88.3 | 80 | 3 | 24 | – | – | – |
P113.5 | 100 | 4 | 16 | 2,610,000 | – | – |
P141.3 | 125 | 5 | 16 | – | 3,349,800 | 3,804,000 |
P168.3 | 150 | 6 | 10 | – | 4,015,800 | 4,564,800 |
P219.1 | 200 | 8 | 7 | – | 5,270,400 | 5,995,800 |
P273.1 | 250 | 10 | 3 | – | 6,600,600 | 7,515,000 |
P323.8 | 300 | 12 | 3 | – | 7,853,400 | 8,947,800 |
GIÁ CÓ THỂ THAY ĐỔI THEO THỊ TRƯỜNG. LIÊN HỆ HOTLINE 0909 936 937 – 0975 555 055 ĐỂ CÓ GIÁ MỚI NHẤT VÀ CHÍNH SÁCH CHIẾT KHẤU ƯU ĐÃI |
BẢNG BÁO GIÁ THÉP ỐNG KẼM NHÚNG NÓNG | ||||||
Đường kính (mm) | Đường kinh danh nghĩa (DN) | Đường kính quốc tế (inch) | Số lượng ( Cây ,bó) |
6.55 | 7.11 | 7.92 |
P21.2 | 15 | 1/2 | 168 | – | – | – |
P26.65 | 20 | 3/4 | 113 | – | – | – |
P33.5 | 25 | 1 | 80 | – | – | – |
P42.2 | 32 | 1-1/4 | 61 | – | – | – |
P48.1 | 40 | 1-1/2 | 52 | – | – | – |
P59.9 | 50 | 2 | . | – | – | – |
P75.6 | 65 | 2-1/2 | 27 | – | – | – |
P88.3 | 80 | 3 | 24 | – | – | – |
P113.5 | 100 | 4 | 16 | – | – | – |
P141.3 | 125 | 5 | 16 | 3,918,600 | – | – |
P168.3 | 150 | 6 | 10 | – | 5,086,800 | 5,637,600 |
P219.1 | 200 | 8 | 7 | – | 6,535,800 | 7,423,200 |
P273.1 | 250 | 10 | 3 | – | 8,368,200 | 9,181,800 |
P323.8 | 300 | 12 | 3 | – | 10,035,000 | 11,104,200 |
GIÁ CÓ THỂ THAY ĐỔI THEO THỊ TRƯỜNG. LIÊN HỆ HOTLINE 0909 936 937 – 0975 555 055 ĐỂ CÓ GIÁ MỚI NHẤT VÀ CHÍNH SÁCH CHIẾT KHẤU ƯU ĐÃI |
BẢNG BÁO GIÁ THÉP ỐNG KẼM NHÚNG NÓNG | ||||||
Đường kính (mm) | Đường kinh danh nghĩa (DN) | Đường kính quốc tế (inch) | Số lượng ( Cây ,bó) |
10.97 | 12.7 | |
P21.2 | 15 | 1/2 | 168 | – | – | |
P26.65 | 20 | 3/4 | 113 | – | – | |
P33.5 | 25 | 1 | 80 | – | – | |
P42.2 | 32 | 1-1/4 | 61 | – | – | |
P48.1 | 40 | 1-1/2 | 52 | – | – | |
P59.9 | 50 | 2 | 37 | – | – | |
P75.6 | 65 | 2-1/2 | 27 | – | – | |
P88.3 | 80 | 3 | 24 | – | – | |
P113.5 | 100 | 4 | 16 | – | – | |
P141.3 | 125 | 5 | 16 | – | – | |
P168.3 | 150 | 6 | 10 | 7,660,800 | – | |
P219.1 | 200 | 8 | 7 | 10,274,400 | 11,635,200 | |
P273.1 | 250 | 10 | 3 | 12,936,600 | 14,673,600 | |
P323.8 | 300 | 12 | 3 | 15,447,600 | 17,537,400 | |
GIÁ CÓ THỂ THAY ĐỔI THEO THỊ TRƯỜNG. LIÊN HỆ HOTLINE 0909 936 937 – 0975 555 055 ĐỂ CÓ GIÁ MỚI NHẤT VÀ CHÍNH SÁCH CHIẾT KHẤU ƯU ĐÃI |
Tôn thép Sáng Chinh nói về ưu điểm của bảng báo giá
- Qúy khách dễ dàng xác định chi phí thông qua chủng loại, độ dày & số lượng ống thép cần thiết
- Khách hàng được phép kiểm tra chất lượng của sản phẩm, số lượng thép đã đặt hàng trước khi thanh toán
- Tôn thép Sáng Chinh xuất đầy đủ hóa đơn chứng từ như yêu cầu
- Báo giá ống thép xây dựng nói chung tại thời điểm này là mang tính tham khảo
- Nêu rõ quyền lợi & nghĩa vụ của hai bên trong hợp đồng
- Mọi thắc mắc lớn nhỏ của bạn sẽ được giải đáp nhanh 24/7
Thép ống đen P31.8×1.2mm, 1.4mm tại Sáng Chinh Steel giá tốt, nhập hàng chính hãng
Sự chuyển biến mỗi ngày của thị trường là điều bình thường, Sáng Chinh Steel kinh doanh luôn giữ nguyên quan điểm: không nâng giá bán, không ép giá,…
Người tiêu dùng bình chọn chúng tôi là đại lý bán lẻ sắt thép chính hãng cho những công trình có nhu cầu sử dụng . Dịch vụ cực kì năng động, cập nhật tin tức điều đặn về báo giá ống thép các loại với độ chính xác cao
Tại khu vực TPHCM cũng như là các tỉnh thành Phía Nam, Tôn thép Sáng Chinh là công ty phân phối và kinh doanh sản phẩm ống thép đen này với chất lượng vượt trội, mẫu mã thép rất đa dạng. Các đặc tính cơ lý, hóa học của sắt thép đã qua quá trình thử nghiệm.
PHẢN HỒI TỪ KHÁCH HÀNG
Tôi biết đến công ty Tôn thép Sáng Chinh thông qua mạng xã hội. Nhân viên ở đây tư vấn chuyên nghiệp, tận tâm và chu đáo
Vì công trình xây dựng ở xa nên tôi rất lo lắng về việc giao hàng. Nhưng nhờ sự tư vấn & hỗ trợ nhiệt tình từ Tôn thép Sáng Chinh mà tôi không cần phải bận tâm nữa. meilleur viagra naturel pour homme Sản phẩm tốt, còn mới, có xuất trình hóa đơn đầy đủ
Công ty giao hàng nhanh, sản phẩm chính hãng & chi phí lại rẻ hơn thị trường
ĐỐI TÁC CỦA TÔN THÉP SÁNG CHINH
Câu hỏi thường gặp
=> Nhập thép ống chính hãng từ nhà máy thép lớn, Sáng Chinh Steel hiện tại đang là nhà cung cấp & phân phối thép ống đến tận công trình
=> Với đặc điểm dễ thi công, giá thành sản xuất thấp, chi phí rẻ, nên sử dụng thép ống sẽ rất tiết kiệm ngân sách cho công trình
=> Sản phẩm đạt độ cứng tuyệt đối & bền bỉ, giúp công trình tăng cường tuổi thọ sau khi sử dụng