Sự chuyên nghiệp trong việc cung ứng thép hình U tại Tôn thép Sáng Chinh sẽ đem lại sự an tâm cho mọi quý khách hàng. Hiện tại, kho hàng chúng tôi có rất nhiều quy cách, trọng lượng thép U đáp ứng đúng với nhu cầu xây dựng. Thép còn mới và được trải qua các khâu bảo quản vô cùng nghiêm ngặc. Gía cả được chúng tôi công khai chi tiết
Sự chuyên nghiệp trong việc cung ứng thép hình U tại Tôn thép Sáng Chinh
Tôn thép Sáng Chinh mở rộng các chi nhánh cung ứng thép hình các loại trên cả nước. Bên cạnh đó, chúng tôi còn nhập nguồn sắt thép nhập khẩu từ các nước: Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc,… để đáp ứng nhu cầu nguồn vật tư ngày càng lớn của mọi công trình hiện nay. Chúng tôi luôn sẵn sàng tư vấn để giúp bạn tìm ra được loại thép hình phù hợp với công năng sử dụng
– Chăm sóc khách hàng chu đáo bằng cách dịch vụ có sẵn nếu quý khách gọi điện đến chúng tôi
– Báo giá đầy đủ về VLXD, cũng như là tư vấn tận tình mọi thắc mắc từ khách hàng
Giá thép hình U nhiều quy cách
Bảng báo giá thép hình U. Để đặt mua hàng đúng số lượng yêu cầu nhằm đẩy nhanh tiến độ thi công, quý khách hãy gọi qua số hotline: 097.5555.055 – 0909.936.937 – 09.3456.9116 – 0932 117 666
STT | Quy cách | Xuất xứ | Parem | Đơn vị tính | Ghi chú | |
kg/6m | KG | Cây 6m | ||||
1 | U40*2.5ly | VN | 9 | 265.000 | Có cây 12m liên hệ kiểm kho.
Các quy cách khác thông số người bán tính sang U chấn để báo giá khách. |
|
2 | U50*25*2.6~3ly | VN | 13 | 18.900 | 255.000 | |
3 | U50*4.5ly | VN | 20 | 24.300 | 486.000 | |
4 | U60-65*35*2.6~3ly | VN | 17 | 18.200 | 310.000 | |
5 | U60-65*35*4.5ly | VN | 30 | 23.800 | 714.000 | |
6 | U80*40*3ly (22.5*~23.kg) | VN | 23,5 | 15.723 | 369.500 | |
7 | U80*40*4-4.5ly (29.5~30.5kg) | VN | 30,5 | 15.803 | 482.000 | |
8 | U100*45*3.1ly~3.5ly (31.5~32.5ly) | VN | 32,5 | 16.095 | 507.000 | |
9 | U100*45*4ly | VN | 35 | 16.000 | 560.000 | |
10 | U100*45*5ly (44~45kg) | VN | 45 | 15.889 | 715.000 | |
11 | U100*50*5.5ly (51~52kg) | VN | 52 | 15.900 | 827.000 | |
12 | U120*50*4ly (41~42kg) | VN | 42 | 16.049 | 658.000 | |
13 | U120*52*5-.5ly (54~55kg) | VN | 55 | 16.204 | 875.000 | |
14 | U140*60*3.5-4ly (51~52kg) | VN | 52 | 15.692 | 816.000 | |
15 | U140*60*5ly (63.5~64.5kg) | VN | 64,5 | 15.938 | 1.028.000 | |
16 | U150*75*6.5 | VN | 111,6 | 15.815 | 1.765.000 | |
17 | U160*60*5~5.2ly (71~72.5kg) | VN | 72,5 | 15.945 | 1.156.000 | |
18 | U160*60*5.5ly (81~82kg) | VN | 82 | 15.805 | 1.296.000 | |
19 | U180*65*5.5y | NK | 90 | 16.000 | 1.440.000 | |
20 | U180*70*7ly | NK | 112 | 16.000 | 1.792.000 | |
21 | U200*65*5.5y | NK | 102 | 16.000 | 1.632.000 | |
22 | U200*75*9ly | NK | 155 | 16.000 | 2.480.000 | |
23 | U250*76*6.5ly | NK | 144 | 16.000 | 2.304.000 | |
24 | U250*80*9ly | NK | 188,5 | 16.000 | 3.016.000 | |
25 | U300*85*ly | NK | 186 | 16.000 | 2.976.000 | |
26 | U300*87*9.5ly | NK | 235,2 | 16.000 | 3.763.200 | |
27 | U400 | NK | Liên hệ | |||
28 | U500 | NK | Liên hệ |
Các tiêu chuẩn cơ bản về mác thép hình U
Mác thép là một yếu tố quan trọng để đánh giá vật liệu đó có chất lượng hay không. Nguồn gốc thép U có nhiều mác thép khác nhau. Bởi vậy khi khách hàng mua hàng cũng nên lưu ý nguồn gốc cũng như chất lượng của sản phẩm. Đồng thời nên chọn lựa địa chỉ uy tín để đặt mua hàng.
- Mác thép của Nga: CT3,… theo tiêu chuẩn : GOST 380 – 88.
- Mác thép của Nhật: SS400,… theo tiêu chuẩn: JIS G 3101, SB410, 3010.
- Mác thép của Trung Quốc: SS400, Q235A, B, C,… theo tiêu chuẩn: JIS G3101, SB410, 3010.
- Mác thép của Mỹ: A36,… theo tiêu chuẩn : ATSM A36
Có 2 loại là thép U đúc và thép U sấn (dập theo yêu cầu). Đặc điểm & tính năng mỗi loại không giống nhau. Quy cách thép hình chữ U là:
- Chiều cao bụng: Từ 50 mm đến 380 mm
- Chiều cao cánh: Từ 25 mm đến 100 mm
- Chiều dài: Từ 6m đến 12m
Quy cách thép hình U cụ thể
Thép hình chữ U được sản xuất với nhiều kích thước khác nhau như U50, U65, U80, U100, U120, U150, U160, U200, U250, U300, U400,U500. Ngoài kích thước khác nhau, thì sản phẩm thép hình U cũng có khối lượng và đặc tính kỹ thuật riêng biệt.
QUY CÁCH | THÔNG SỐ PHỤ | DIỆN TÍCH MCN | KHỐI LƯỢNG | ||
h x b x d (mm) | t (mm) | R (mm) | r (mm) | (cm²) | (Kg/m) |
50x32x4,4 | 7 | 6 | 2,5 | 6,16 | 4,84 |
65x36x4,4 | 7,2 | 6 | 2,5 | 7,51 | 5,9 |
80x40x4,5 | 7,4 | 6,5 | 2,5 | 8,98 | 7,05 |
100x46x4,5 | 7,6 | 7 | 3 | 10,9 | 8,59 |
120x52x4,8 | 7,8 | 7,5 | 3 | 11,3 | 10,4 |
140x58x4,9 | 8,1 | 8 | 3 | 15,6 | 12,3 |
140x60x4,9 | 8,7 | 8 | 3 | 17 | 13,3 |
160x64x5,0 | 8,4 | 8,5 | 3,5 | 18,1 | 14,2 |
160x68x5,0 | 9 | 8,5 | 3,5 | 19,5 | 15,3 |
180x70x5,1 | 8,7 | 9 | 3,5 | 20,7 | 16,3 |
180x74x5,1 | 9,3 | 9 | 3,5 | 22,2 | 17,4 |
200x76x5,2 | 9 | 9,5 | 4 | 23,4 | 18,4 |
200x80x5,2 | 9,7 | 9,5 | 4 | 25,2 | 19,8 |
220x82x5,4 | 9,5 | 10 | 4 | 26,7 | 21 |
220x87x5,4 | 10,2 | 10 | 4 | 28,8 | 22,6 |
240x90x5,6 | 10 | 10,5 | 4 | 30,6 | 24 |
240x95x5,6 | 10,7 | 10,5 | 4 | 32,9 | 25,8 |
270x95x6,0 | 10,5 | 11 | 4,5 | 35,2 | 27,7 |
300x100x6,5 | 11 | 12 | 5 | 40,5 | 31,8 |
360x110x7,5 | 12,6 | 14 | 6 | 53,4 | 41,9 |
400x115x8,0 | 13,5 | 15 | 6 | 61,5 | 48,3 |
CÔNG TY TÔN THÉP SÁNG CHINH
Văn phòng: Số 43/7b Phan Văn Đối,ấp Tiền Lân,Bà Điểm,Hóc Môn,Tp.HCM
Email: thepsangchinh@gmail.com
Hotline: 097.5555.055 – 0909.936.937 – 09.3456.9116 – 0932 117 666
CS1: 46/1 khu phố 5 – số 6 – F Linh Tây – Thủ Đức
CS2: 33D Thiên Hộ Dương – Phường 1 – Gò Vấp
CS3: 16F Đường 53, P. Tân Phong, Quận 7
CS4: 75/71 Lý Thánh Tông – F Tân Thới Hòa– Q. Tân phú
CS5: 3/135, Ấp Bình Thuận 1 – Xã Thuận Giao, Huyện Thuận An, Thuận Giao, Thuận An, Bình Dương