ex. Bốc xếp hàng hóa, Thu mua phế liệu inox, thu mua phế liệu sắt, thu mua phế liệu đồng, thu mua phế liệu nhôm, thép hộp mạ kẽm, Thép hình, thép hộp, thép ống, thép tấm, tôn, xà gồ, Dịch vụ seo

Sự chuyên nghiệp trong việc cung ứng thép hình U tại Tôn thép Sáng Chinh

25 Tháng Sáu, 2020 Lượt xem: 9

Sự chuyên nghiệp trong việc cung ứng thép hình U tại Tôn thép Sáng Chinh sẽ đem lại sự an tâm cho mọi quý khách hàng. Hiện tại, kho hàng chúng tôi có rất nhiều quy cách, trọng lượng thép U đáp ứng đúng với nhu cầu xây dựng. Thép còn mới và được trải qua các khâu bảo quản vô cùng nghiêm ngặc. Gía cả được chúng tôi công khai chi tiết

thep-hinh-u

Sự chuyên nghiệp trong việc cung ứng thép hình U tại Tôn thép Sáng Chinh

Tôn thép Sáng Chinh mở rộng các chi nhánh cung ứng thép hình các loại trên cả nước. Bên cạnh đó, chúng tôi còn nhập nguồn sắt thép nhập khẩu từ các nước: Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc,… để đáp ứng nhu cầu nguồn vật tư ngày càng lớn của mọi công trình hiện nay. Chúng tôi luôn sẵn sàng tư vấn để giúp bạn tìm ra được loại thép hình phù hợp với công năng sử dụng

– Chăm sóc khách hàng chu đáo bằng cách dịch vụ có sẵn nếu quý khách gọi điện đến chúng tôi

– Báo giá đầy đủ về VLXD, cũng như là tư vấn tận tình mọi thắc mắc từ khách hàng

Giá thép hình U nhiều quy cách

Bảng báo giá thép hình U. Để đặt mua hàng đúng số lượng yêu cầu nhằm đẩy nhanh tiến độ thi công, quý khách hãy gọi qua số hotline: 097.5555.055 – 0909.936.937 – 09.3456.9116 – 0932 117 666

STT Quy cách Xuất xứ Parem Đơn vị tính Ghi chú
kg/6m KG Cây 6m
1 U40*2.5ly VN 9   265.000 Có cây 12m liên hệ kiểm kho.

Các quy cách khác thông số người bán tính sang U chấn để báo giá khách.

2 U50*25*2.6~3ly VN 13 18.900 255.000
3 U50*4.5ly VN 20 24.300 486.000
4 U60-65*35*2.6~3ly VN 17 18.200 310.000
5 U60-65*35*4.5ly VN 30 23.800 714.000
6 U80*40*3ly (22.5*~23.kg) VN 23,5 15.723 369.500
7 U80*40*4-4.5ly (29.5~30.5kg) VN 30,5 15.803 482.000
8 U100*45*3.1ly~3.5ly (31.5~32.5ly) VN 32,5 16.095 507.000
9 U100*45*4ly VN 35 16.000 560.000
10 U100*45*5ly (44~45kg) VN 45 15.889 715.000
11 U100*50*5.5ly (51~52kg) VN 52 15.900 827.000
12 U120*50*4ly (41~42kg) VN 42 16.049 658.000
13 U120*52*5-.5ly (54~55kg) VN 55 16.204 875.000
14 U140*60*3.5-4ly (51~52kg) VN 52 15.692 816.000
15 U140*60*5ly (63.5~64.5kg) VN 64,5 15.938 1.028.000
16 U150*75*6.5 VN 111,6 15.815 1.765.000
17 U160*60*5~5.2ly (71~72.5kg) VN 72,5 15.945 1.156.000
18 U160*60*5.5ly (81~82kg) VN 82 15.805 1.296.000
19 U180*65*5.5y NK 90 16.000 1.440.000
20 U180*70*7ly NK 112 16.000 1.792.000
21 U200*65*5.5y NK 102 16.000 1.632.000
22 U200*75*9ly NK 155 16.000 2.480.000
23 U250*76*6.5ly NK 144 16.000 2.304.000
24 U250*80*9ly NK 188,5 16.000 3.016.000
25 U300*85*ly NK 186 16.000 2.976.000
26 U300*87*9.5ly NK 235,2 16.000 3.763.200
27 U400 NK     Liên hệ
28 U500 NK     Liên hệ

Các tiêu chuẩn cơ bản về mác thép hình U

Mác thép là một yếu tố quan trọng để đánh giá vật liệu đó có chất lượng hay không. Nguồn gốc thép U có nhiều mác thép khác nhau. Bởi vậy khi khách hàng mua hàng cũng nên lưu ý nguồn gốc cũng như chất lượng của sản phẩm. Đồng thời nên chọn lựa địa chỉ uy tín để đặt mua hàng.

  • Mác thép của Nga: CT3,… theo tiêu chuẩn : GOST 380 – 88.
  • Mác thép của Nhật: SS400,… theo tiêu chuẩn: JIS G 3101, SB410, 3010.
  • Mác thép của Trung Quốc: SS400, Q235A, B, C,… theo tiêu chuẩn: JIS G3101, SB410, 3010.
  • Mác thép của Mỹ: A36,… theo tiêu chuẩn : ATSM A36

Có 2 loại là thép U đúc và thép U sấn (dập theo yêu cầu). Đặc điểm & tính năng mỗi loại không giống nhau. Quy cách thép hình chữ U là:

  • Chiều cao bụng: Từ 50 mm đến 380 mm
  • Chiều cao cánh: Từ 25 mm đến 100 mm
  • Chiều dài: Từ 6m đến 12m

Quy cách thép hình U cụ thể

Thép hình chữ U được sản xuất với nhiều kích thước khác nhau như U50, U65, U80, U100, U120, U150, U160, U200, U250, U300, U400,U500. Ngoài kích thước khác nhau, thì sản phẩm thép hình U cũng có khối lượng và đặc tính kỹ thuật riêng biệt.

QUY CÁCH THÔNG SỐ PHỤ DIỆN TÍCH MCN KHỐI LƯỢNG
h x b x d (mm) t (mm) R (mm) r (mm) (cm²) (Kg/m)
50x32x4,4 7 6 2,5 6,16 4,84
65x36x4,4 7,2 6 2,5 7,51 5,9
80x40x4,5 7,4 6,5 2,5 8,98 7,05
100x46x4,5 7,6 7 3 10,9 8,59
120x52x4,8 7,8 7,5 3 11,3 10,4
140x58x4,9 8,1 8 3 15,6 12,3
140x60x4,9 8,7 8 3 17 13,3
160x64x5,0 8,4 8,5 3,5 18,1 14,2
160x68x5,0 9 8,5 3,5 19,5 15,3
180x70x5,1 8,7 9 3,5 20,7 16,3
180x74x5,1 9,3 9 3,5 22,2 17,4
200x76x5,2 9 9,5 4 23,4 18,4
200x80x5,2 9,7 9,5 4 25,2 19,8
220x82x5,4 9,5 10 4 26,7 21
220x87x5,4 10,2 10 4 28,8 22,6
240x90x5,6 10 10,5 4 30,6 24
240x95x5,6 10,7 10,5 4 32,9 25,8
270x95x6,0 10,5 11 4,5 35,2 27,7
300x100x6,5 11 12 5 40,5 31,8
360x110x7,5 12,6 14 6 53,4 41,9
400x115x8,0 13,5 15 6 61,5 48,3

CÔNG TY TÔN THÉP SÁNG CHINH

Văn phòng: Số 43/7b Phan Văn Đối,ấp Tiền Lân,Bà Điểm,Hóc Môn,Tp.HCM

Email: thepsangchinh@gmail.com

Hotline: 097.5555.055 – 0909.936.937 – 09.3456.9116 – 0932 117 666

CS1: 46/1 khu phố 5 – số 6 – F Linh Tây – Thủ Đức

CS2: 33D Thiên Hộ Dương – Phường 1 – Gò Vấp

CS3: 16F Đường 53, P. Tân Phong, Quận 7

CS4: 75/71 Lý Thánh Tông – F Tân Thới Hòa– Q. Tân phú

CS5: 3/135, Ấp Bình Thuận 1 – Xã Thuận Giao, Huyện Thuận An, Thuận Giao, Thuận An, Bình Dương

 

Bài viết liên quan

Được quan tâm